Xe container là một trong những loại phương tiện chuyên chở hàng hóa thông dụng nhất hiện nay, đặc biệt trong ngành hậu cần và vận tải hàng nặng. Tuy vậy, thắc mắc “Xe container chở được bao nhiêu tấn ?” vẫn luôn là vấn đề được nhiều doanh nghiệp và cá nhân quan tâm khi tìm kiếm phương án vận chuyển phù hợp. Bài viết này, Hưng Phát Container sẽ mang đến những thông tin cụ thể, giúp bạn hiểu rõ về sức chứa hàng hóa của từng dòng xe container.
Định nghĩa xe container kèm phân loại theo kích thước
Theo quy chuẩn quốc tế ISO (ISO 668:1995), container được chế tạo với kích cỡ và kết cấu tiêu chuẩn nhằm đảm bảo khả năng tương thích trong quá trình vận chuyển bằng đường bộ, đường thủy hoặc đường sắt. Khả năng chịu tải của xe container không chỉ dựa trên kích thước của thùng chứa mà còn bị ràng buộc bởi các quy định pháp lý và điều kiện vận hành thực tiễn.
Xe container nặng bao nhiêu tấn ? Bảng tổng hợp chi tiết
Loại xe container | Kích thước ngoài (Dài x Rộng x Cao) | Kích thước trong (Dài x Rộng x Cao) | Dung tích |
Xe container 10 Feet | 3.048 mm x 2.438 mm x 2.591 mm | 2.940 mm x 2.352 mm x 2.393 mm | 17.3 m³ |
Xe container 20 Feet | 6.058 mm x 2.438 mm x 2.591 mm | 5.898 mm x 2.352 mm x 2.393 mm | 33.2 m³ |
Xe container 20 Feet High Cube | 6.058 mm x 2.438 mm x 2.896 mm | 5.898 mm x 2.352 mm x 2.698 mm | 37.2 m³ |
Xe container 40 Feet | 12.192 mm x 2.438 mm x 2.591 mm | 12.032 mm x 2.352 mm x 2.393 mm | 67.7 m³ |
Xe container 40 Feet High Cube | 12.192 mm x 2.438 mm x 2.896 mm | 12.032 mm x 2.352 mm x 2.698 mm | 76.4 m³ |
Xe container 45 Feet | 13.716 mm x 2.438 mm x 2.591 mm | 13.556 mm x 2.352 mm x 2.393 mm | 86.6 m³ |
Xe container 45 Feet High Cube | 13.716 mm x 2.438 mm x 2.896 mm | 13.556 mm x 2.352 mm x 2.698 mm | 96.4 m³ |
Xe container 48 Feet | 14.630 mm x 2.438 mm x 2.591 mm | 14.470 mm x 2.352 mm x 2.393 mm | 101.3 m³ |
Xe container 53 Feet | 16.154 mm x 2.438 mm x 2.591 mm | 15.994 mm x 2.352 mm x 2.393 mm | 114.6 m³ |
Xe container Open Top | Tương tự container tiêu chuẩn | Tương tự container tiêu chuẩn | Tương tự container tiêu chuẩn |
Xe container Flat Rack | 6.058 mm x 2.438 mm (20 Feet) | 5.898 mm x 2.352 mm (20 Feet) | Tương tự kích thước ngoài |
Xe container Reefer | 6.058 mm x 2.438 mm x 2.591 mm (20 Feet) | 5.898 mm x 2.352 mm x 2.393 mm (20 Feet) | 33.2 m³ |
Xe container Tank | 6.058 mm x 2.438 mm (20 Feet) | Tương tự kích thước ngoài | Khoảng 20.000 lít (20 Feet) |
Loại | Trọng Lượng Tự Thân | Tải Trọng | Trọng Lượng Tổng |
Container 20 Feet | 2,300 - 2,500 kg | 22,000 kg | 24,300 - 24,500 kg |
Xe Container 20 Feet | 6,000 - 10,000 kg | 10,000 - 15,000 kg | 16,000 - 25,000 kg |
Container 40 Feet | 3,700 - 4,000 kg | 26,000 kg | 29,700 - 30,000 kg |
Xe Container 40 Feet | 10,000 - 15,000 kg | 20,000 - 25,000 kg | 30,000 - 40,000 kg |
Container 40 Feet loại High Cube | 3,800 - 4,100 kg | 26,000 kg | 29,800 - 30,100 kg |
Xe Container 45 Feet | 12,000 - 18,000 kg | 25,000 - 30,000 kg | 37,000 - 48,000 kg |
Container 45 Feet | 4,000 - 4,200 kg | 29,000 kg | 33,000 - 33,200 kg |
-
Trọng lượng tự thân: Là khối lượng của container hoặc xe khi không có hàng hóa bên trong.
-
Tải trọng: Là khối lượng tối đa của hàng hóa mà container hoặc xe có thể vận chuyển.
-
Trọng lượng tổng: Là tổng khối lượng của container hoặc xe cùng với hàng hóa bên trong.
Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng tải của xe container
- Chủng loại xe và container
- Khả năng tải của xe đầu kéo phụ thuộc vào công suất động cơ và số lượng trục bánh. Chẳng hạn, phương tiện 5 trục có thể chuyên chở nhiều hơn so với loại 3 trục.
- Container lạnh thường nặng hơn container thường do được trang bị thêm hệ thống làm mát, điều này làm giảm khối lượng hàng hóa có thể vận chuyển.
- Cơ sở hạ tầng giao thông
Các tuyến đường đèo dốc, địa hình hiểm trở yêu cầu giảm tải để bảo đảm an toàn khi di chuyển. Ngược lại, những tuyến cao tốc bằng phẳng cho phép phương tiện vận hành với tải trọng gần mức tối đa.
- Điều kiện thời tiết và vận tốc
Mưa to hoặc gió lớn làm giảm độ bám đường, ảnh hưởng đến khả năng điều khiển phương tiện, từ đó cần giảm khối lượng chở hàng. Vận hành ở tốc độ cao cũng tạo áp lực lớn lên hệ thống phanh và khung gầm xe.
- Phương pháp bố trí hàng hóa
Việc phân bổ trọng lượng không đồng đều (quá nặng ở phần đầu hoặc đuôi container) có thể gây mất cân bằng, làm giảm hiệu quả vận chuyển. Do đó, hàng hóa cần được sắp xếp và cố định chắc chắn để hạn chế dịch chuyển trong quá trình di chuyển.

Ảnh hưởng của trọng tải đến vận hành và chi phí
Ảnh hưởng đến vận hành
-
An toàn giao thông: Chở quá tải làm giảm khả năng kiểm soát xe, tăng nguy cơ lật xe hoặc hỏng phanh, đặc biệt ở các đoạn đường cong hoặc dốc.
-
Độ bền xe: Tải trọng vượt mức gây áp lực lên lốp, hệ thống treo và động cơ, làm giảm tuổi thọ xe.
-
Hiệu suất vận hành: Xe chở đúng tải hoạt động trơn tru hơn, tiết kiệm nhiên liệu và giảm nguy cơ hỏng hóc giữa đường.
Ảnh hưởng đến chi phí
- Chi phí nhiên liệu: Việc chở hàng quá nặng khiến mức tiêu thụ nhiên liệu tăng cao, đặc biệt khi vượt quá giới hạn thiết kế của phương tiện.
- Chi phí bảo trì: Xe vận hành với tải trọng vượt mức cần được kiểm tra và bảo dưỡng thường xuyên hơn, dẫn đến chi phí sửa chữa và thay thế phụ tùng tăng lên.
- Tiền phạt vi phạm: Việc không tuân thủ quy định về tải trọng có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe trong thời gian từ 3 đến 5 tháng.
- Phí cầu đường và bảo hiểm: Tải trọng lớn làm gia tăng mức phí đường bộ và bảo hiểm do nguy cơ xảy ra sự cố trong quá trình vận hành cao hơn.
Hưng Phát Container - Đơn vị cung cấp các loại container uy tín
Công Ty Cổ Phần Hưng Phát Container là nhà cung cấp container hàng đầu khu vực phía Bắc, chuyên cung cấp các dịch vụ liên quan đến container như:
- Các dịch vụ chính:
- Mua bán container, cho thuê container rỗng các loại, container 20 feet, 40 feet, 45 feet,..
- Cho thuê container tại Hải Phòng, Hà Nội, Hưng Yên, Hải Dương, Thái Bình, Quảng Ninh...
- Sản xuất, mua bán và cho thuê container văn phòng, nhà ở các loại.
- Sửa chữa container các loại, PTI container lạnh.
- Vận chuyển nội địa, quốc tế và thực hiện thủ tục hải quan.
- Cam kết:
- Về sản phẩm:
- Đa dạng về mẫu mã, chủng loại để khách hàng lựa chọn
- Chất lượng tốt, bền, chắc chắn
- Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
- Về dịch vụ:
- Hậu mãi tốt, giao hàng đúng thỏa thuận, chăm sóc khách hàng tận tâm, bảo hành dài lâu
- Dịch vụ nhanh chóng, tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình
- Về sản phẩm:
Hãy liên hệ với chúng tôi theo số hotline 0946.905.799 để được tư vấn chi tiết về sản phẩm, dịch vụ !